VNX Swiss Franc Giá

VNX Swiss Franc Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá VCHF hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
binance

Binance

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
okx

OKX

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bybit

Bybit

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
digifinex

DigiFinex

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bitrue

Bitrue

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bingx

BingX

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bitget

Bitget

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
deepcoin

Deepcoin

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bitmart

BitMart

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
cointiger

CoinTiger

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
whitebit

WhiteBIT

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
lbank

LBank

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
btse

BTSE

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
gate-io

Gate.io

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
htx

HTX

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
xt

XT.COM

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
upbit

Upbit

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
kucoin

KuCoin

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
mexc

MEXC

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
indoex

IndoEx

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
phemex

Phemex

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bitforex

BitForex

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
latoken

LATOKEN

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bibox

Bibox

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bithumb

Bithumb

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
poloniex

Poloniex

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
kraken

Kraken

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
p2b

P2B

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
dydx

dYdX

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
citex

CITEX

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bitmex

BitMEX

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
stormgain

StormGain

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
coinsbit

Coinsbit

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
tidex

Tidex

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
bitfinex

Bitfinex

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1084
$1.1084
HK$8.6782
1.0337

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VCHF sang USD là 1 VCHF tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.1084 VNX Swiss Franc. Vốn hóa thị trường là $7.335m. Trong tuần qua, VNX Swiss Franc đã giảm -0.03%, đạt mức cao nhất là $1.1095 và mức thấp là $1.1075. Trong tháng qua, VNX Swiss Franc đã giảm 0.35%, đạt mức cao nhất là $1.1103 và mức thấp là $1.0907. Trong năm qua, VNX Swiss Franc đã giảm -0.28%, với mức cao nhất là $1.1755 và thấp nhất là $1.0737. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VCHF đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.